Có 2 kết quả:

简明扼要 jiǎn míng è yào ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄧㄠˋ簡明扼要 jiǎn míng è yào ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brief and to the point (idiom)
(2) succinct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brief and to the point (idiom)
(2) succinct

Bình luận 0